Lúc tuyển lựa thiết bị chữa cháy, nhiều người thường chỉ quan tâm tới dòng bình mà quên rằng trọng lượng bình chữa cháy cũng là yếu tố quan trọng tác động đến hiệu quả sử dụng và khả năng triển khai trong tình huống khẩn cấp. Việc hiểu rõ trọng lượng của từng dòng bình ko chỉ giúp chọn đúng thiết bị phù hợp với môi trường tiêu dùng mà còn đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn PCCC. Dưới đây là những thông tin chi tiết về trọng lượng những loại bình chữa cháy đa dạng tại đây.
I. Trọng lượng bình chữa cháy là gì? Vì sao phải quan tâm?
trọng lượng bình chữa cháy bao nhiêu tiền
Trọng lượng bình chữa cháy bao nhiêu tiền
1. Khái niệm trọng lượng bình chữa cháy
Trọng lượng bình chữa cháy là tổng khối lượng của một bình khi đã được nạp đầy chất chữa cháy bên trong. Thông tin này bao gồm cả vỏ bình và phần chất chữa cháy (bột, khí CO2, foam hoặc nước) và thường được ghi rõ trên nhãn dán hoặc dập nổi trên thân bình.
Thông số này đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển, bố trí vị trí sử dụng đặt, và đặc biệt là thao tác sử dụng trong tình huống khẩn cấp.
2. Phân biệt vỏ, trọng lượng chất chữa cháy và trọng lượng bình chữa cháy
Trọng lượng vỏ bình: Là khối lượng riêng của phần kim loại hoặc hợp kim tạo thành thân bình, chưa bao gồm chất chữa cháy.
Trọng lượng chất chữa cháy: Là khối lượng của chất bên trong bình như bột khô, khí CO2, nước hoặc dung dịch foam.
Tổng trọng lượng bình chữa cháy: Là tổng của trọng lượng vỏ và trọng lượng chất chữa cháy, chính là khối lượng thực tế khi vận chuyển hoặc thao tác dập lửa.
Ví dụ thực tế:
Một bình bột MFZ4 có chất chữa cháy là 4kg, nhưng trọng lượng bình chữa cháy mang thể đạt khoảng 6.2–6.5kg tùy chất liệu và độ dày vỏ thép.
Một bình khí CO2 MT5 chứa 5kg khí, nhưng trọng lượng bình chữa cháy khoảng 16–18kg do vỏ bình phải chịu áp lực cao.
3. Ảnh hưởng của trọng lượng tới hiệu quả dùng và tính linh động
Trọng lượng của bình tác động trực tiếp đến khả năng thao tác:
Nếu bình quá nặng, khách hàng khó sở hữu vác hoặc sử dụng nhanh, đặc biệt là người lớn tuổi hoặc viên chức không chuyên.
Nếu bình quá nhẹ, thời gian phun ngắn, khả năng dập tắt đám cháy tốt, nhất là trong khu vực sở hữu rộng rãi vật liệu dễ cháy.
Vì vậy, chọn lựa đúng trọng lượng bình giúp cân bằng giữa hiệu quả chữa cháy và khả năng cơ động, từ đó đảm bảo xử lý tình huống nhanh chóng và an toàn.
II. Trọng lượng bình chữa cháy CO2
1. Những loại phổ biến: MT3, MT5, MT24
Bình chữa cháy CO2 là thiết bị đa dạng trong môi trường mang thiết bị điện tử và khu vực kín, với ba dòng chính:
MT3: Chứa 3kg khí CO2, mẫu xách tay, thường sử dụng trong văn phòng, Nhà ở.
MT5: Chứa 5kg khí CO2, thích hợp cho Nhà xưởng nhỏ, trung tâm dữ liệu.
MT24: Chứa 24kg khí CO2, dạng xe đẩy, chuyên tiêu dùng trong Nhà máy, kho lớn.
2. Trọng lượng nạp khí và trọng lượng bình chữa cháy thực tế
Do khí CO2 được nén ở áp suất cao, vỏ bình hãy làm từ kim dòng dày, khiến trọng lượng bình chữa cháy lớn hơn nhiều so với lượng khí:
MT3: Trọng lượng nạp 3kg, trọng lượng bình chữa cháy khoảng 10–12kg.
MT5: Trọng lượng nạp 5kg, trọng lượng bình chữa cháy khoảng 16–18kg.
MT24: Trọng lượng nạp 24kg, trọng lượng bình chữa cháy lên tới 85–90kg, bao gồm cả khung xe đẩy.
Những thông số này rất quan trọng để cân đề cập khi bố trí hoặc vận chuyển bình tới những vị trí cần thiết.
3. Lưu ý khi tuyển lựa bình CO2 theo khu vực tiêu dùng
MT3 và MT5 phù hợp với những khu vực nhỏ hoặc sở hữu phổ quát thiết bị điện như: văn phòng, phòng khoa học, phòng máy tính.
MT24 chuyên dùng trong khu công nghiệp, trạm điện lớn, hoặc kho hàng mang diện tích lớn nên thời gian phun kéo dài.
Lưu ý an toàn: cần đặt bình CO2 ở nơi thông thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo áp suất trong bình luôn ổn định, giảm nguy cơ rò rỉ hoặc xả áp bất ngờ.
III. Trọng lượng bình chữa cháy bột (MFZ)
kích thước bình chữa cháy
Kích thước bình chữa cháy
1. Phân dòng theo mã: MFZ1, MFZ4, MFZ8, MFZ35
Bình chữa cháy bột MFZ là loại phổ thông tại những hộ Nhà, văn phòng và Nhà xưởng. những mã phổ biến bao gồm:
MFZ1: Chứa 1kg bột chữa cháy khô, phù hợp lắp đặt ở khu vực nhỏ hoặc cá nhân tiêu dùng.
MFZ4: Chứa 4kg bột, là mẫu thông dụng nhất cho dân dụng, văn phòng và cửa hàng.
MFZ8: Chứa 8kg bột, dùng cho khu vực sở hữu nguy cơ cháy cao như kho nhỏ, bãi giữ xe.
MFZ35: Chứa 35kg bột, mang bánh xe kéo, phục vụ Nhà máy, xưởng phân phối diện tích lớn.
2. Trọng lượng bột nạp và trọng lượng bình chữa cháy
Tổng trọng lượng bình chữa cháy bột phụ thuộc vào lượng bột nạp và chất liệu vỏ bình:
MFZ1: Chứa 1kg bột, tổng trọng lượng từ 2.5–3kg.
MFZ4: Chứa 4kg bột, tổng trọng lượng khoảng 6.2–6.5kg.
MFZ8: Chứa 8kg bột, tổng trọng lượng khoảng 12–13kg.
MFZ35: Chứa 35kg bột, tổng trọng lượng khoảng 55–60kg, tính cả khung xe kéo.
Đặc điểm của bình bột là dễ vận chuyển, tiêu dùng đơn giản và hiệu quả với các đám cháy dòng A (chất rắn), B (chất lỏng dễ cháy) và C (khí cháy).
3. Tư vấn lựa chọn theo khu vực dân dụng, văn phòng, Nhà xưởng
Việc chọn bình phù hợp không chỉ phụ thuộc vào trọng lượng mà còn vào vị trí sử dụng:
Nhà ở, chung cư: Diện tích nhỏ, dễ tiếp cận, hãy tiêu dùng MFZ1 hoặc MFZ4.
Văn phòng, cửa hàng: sở hữu thể sử dụng MFZ4 hoặc MFZ8, cần bố trí bình gần khu vực nguồn nhiệt như bếp, thiết bị điện.
Kho xưởng, bãi giữ xe, Nhà máy: Khu vực rộng, phổ quát vật dễ cháy, phải trang bị MFZ8 trở lên. Với diện tích lớn, nên chọn MFZ35 sở hữu xe đẩy để di chuyển cởi mở.
Lưu ý: Mỗi 50–70 m² nên bố trí ít nhất 1 bình chữa cháy, và bố trí gần lối thoát hiểm, nơi dễ nhìn thấy và dễ thao tác. Nếu khu vực sở hữu nguy cơ cháy cao, cần tăng mật độ bình lên tương ứng.
IV. Trọng lượng bình chữa cháy gốc nước (Foam hoặc Water Mist)
bình chữa cháy Foam
Bình chữa cháy Foam
1. Phân loại bình chữa cháy nước và foam
Bình chữa cháy gốc nước chia thành hai lực lượng chính:
Foam (bọt chữa cháy): dùng chất tạo bọt hài hòa nước để phủ lên bề mặt chất lỏng cháy, bí quyết ly oxy và làm nguội. Hiệu quả cao trong đám cháy chất lỏng như xăng, dầu.
Water Mist (sương nước): Phun ra tia nước mịn dưới áp suất cao, tạo hiệu ứng làm mát nhanh và đẩy khí nóng ra ngoài. Thích hợp trong môi trường kín, sở hữu thiết bị điện như phòng máy, trung tâm điều khiển.
2. Trọng lượng chất lỏng và tổng khối lượng bình
Dưới đây là một số mẫu bình chữa cháy gốc nước phổ biến và trọng lượng cụ thể:
Bình foam 6 lít: Nạp 6kg dung dịch foam, tổng trọng lượng khoảng 9.5–10kg.
Bình foam 9 lít: Tổng trọng lượng khoảng 13.5–14kg, phù hợp lắp đặt cố định hoặc đặt ở hành lang.
Bình Water Mist xách tay: Tổng trọng lượng thường từ 7–9kg, dễ dùng với một người.
Foam xe đẩy 35 lít: Tổng trọng lượng khoảng 55–60kg, dành cho kho lớn, cây xăng hoặc khu công nghiệp.
3. Ứng dụng phù hợp: Nhà kho, trạm xăng, khu cung ứng
Tùy tính chất khu vực, nên chọn đúng dòng bình để đảm bảo hiệu quả:
Bình foam: Hiệu quả cao với đám cháy chất lỏng, nên dùng tại trạm xăng, kho hóa chất, bãi xe, khu vực chứa nhiên liệu.
Bình Water Mist: không dẫn điện, phù hợp cho khu vực sở hữu thiết bị điện tử, phòng máy chủ, Nhà cao tầng, bệnh viện, nơi ko thể dùng bột hoặc CO2.
Gợi ý: Với mỗi khu vực trên 100 m² mang nguy cơ cháy cao, phải bố trí từ 1–2 bình foam hoặc Water Mist dung tích lớn (9 lít hoặc xe đẩy), đảm bảo thời gian phun đủ dài để khống chế đám cháy.
V. Trọng lượng bình chữa cháy cầu (tự động treo trần)
1. Đặc điểm của bình cầu tự động
Bình chữa cháy cầu (hay còn gọi là bình chữa cháy treo trần) là thiết bị phòng cháy dạng cố định, được mua đặt trực tiếp lên trần Nhà. lúc xảy ra hỏa hoạn và nhiệt độ môi trường vượt ngưỡng từ 68°C tới 79°C, bình sẽ tự động kích hoạt, vỡ bóng thủy tinh chứa chất giãn nở và phun chất chữa cháy theo dạng hình nón, phủ đều không gian phía dưới.
mẫu bình này ko cần thao tác bằng tay, rất phù hợp cho những khu vực không thường xuyên có người túc trực. Bình hoạt động nhờ áp suất bên trong và lực đẩy từ khí sinh ra trong quá trình phản ứng.
Chất chữa cháy thường sử dụng trong bình cầu là bột ABC hoặc khí CO2, được chọn lọc dựa theo tính chất khu vực hãy bảo vệ.
2. Trọng lượng phổ biến: 4kg, 6kg, 8kg
Bình chữa cháy cầu sở hữu các mức dung tích nạp phổ quát là 4kg, 6kg và 8kg, với trọng lượng bình chữa cháy cụ thể như sau:
Loại 4kg: Nạp 4kg bột chữa cháy, tổng trọng lượng khoảng 6.2kg.
Loại 6kg: Nạp 6kg bột, tổng trọng lượng khoảng 8.5–9kg.
Loại 8kg: Nạp 8kg bột, tổng trọng lượng khoảng 11–12kg.
Tùy từng nhà cung cấp và vật liệu vỏ bình (thép sơn tĩnh điện hoặc hợp kim chịu nhiệt), trọng lượng bình chữa cháy mang thể chênh lệch khoảng ±0.5kg.
Lưu ý: bình cầu nạp khí CO2 thường mang tổng trọng lượng nhẹ hơn mẫu bột khoảng 1–1.5kg, nhưng đòi hỏi điều kiện bảo quản và kiểm định áp suất nghiêm ngặt hơn.
3. Gợi ý vị trí ráp đặt phù hợp
Việc bố trí bình chữa cháy cầu nên cân kể yếu tố chiều cao trần, ko gian mở và khả năng bao phủ khu vực cháy. các gợi ý sử dụng đặt hiệu quả:
Kho hàng, kho lưu trữ: sử dụng tại trung tâm kho, cách thức các kệ hàng từ 1.2–1.5m, tránh bị che khuất tầm phun.
Phòng điện, trạm biến áp: Đảm bảo phun trực tiếp xuống bảng điện hoặc tủ điều khiển.
Phòng máy phát điện: dùng bình phía trên động cơ, khu vực dễ phát sinh nhiệt.
Bãi giữ xe, gara: ráp ở trung tâm khu vực, đặc biệt gần những điểm sạc hoặc chỗ xe thường xuyên vận hành.
Chiều cao trần lý tưởng: từ 2.5–4m, đảm bảo vùng phun bao phủ bán kính từ 1.5m tới 2.5m tùy dung tích bình. Với trần cao hơn, cần sử dụng bình dung tích lớn hoặc kết hợp đa dạng bình để bao phủ đủ diện tích.
Đặt mua nhanh và kiểm tra trọng lượng bình chữa cháy qua:
Website: https://vinasafe.com.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/VinaSafe.Official
Bài viết khác cùng Box :
- Phần Mềm Quản Lý Kênh Phân Phối SThink DMS
- Phần mềm ERP ở Việt Nam
- KCN Nam Đình Vũ: Cung Cấp Đa Dạng Dịch Vụ Cho Các Nhà Đầu Tư
- Hướng dẫn vệ sinh và bảo quản thùng rác 240L đúng cách
- Smm Panel
- Công cụ và Kỹ thuật: Thám tử điều tra Facebook làm việc thế...
- KCN Nam Đình Vũ: Đồng hành cùng nhà đầu tư đón đầu cơ hội
- TOP 4 ký hiệu những loại bình chữa cháy phổ biến chuẩn PCCC...
- TOP 5 Thông số kỹ thuật bình chữa cháy MFZ8 chuẩn PCCC
- Giày bảo hộ lao động nhập khẩu giải pháp an toàn
Tags: