Hội chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA) là một rối loạn giấc ngủ phổ biến, đặc trưng bởi những пауза thở hoặc giảm thông khí lặp đi lặp lại trong khi ngủ do sự tắc nghẽn đường thở trên. OSA không chỉ gây ra tình trạng ngủ gà ban ngày, mệt mỏi mà còn liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác như bệnh tim mạch, đột quỵ, tiểu đường và tai nạn giao thông. Nội soi tai mũi họng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các yếu tố giải phẫu góp phần gây ra OSA và hướng dẫn các phương pháp điều trị phù hợp.

Tại sao nội soi lại hữu ích trong chẩn đoán và quản lý OSA?

Đánh giá cấu trúc đường thở trên: Nội soi mũi họng, đặc biệt là nội soi mũi sau (nasopharyngoscopy) và nội soi hạ họng - thanh quản (laryngopharyngoscopy), cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp các cấu trúc có thể gây hẹp tắc đường thở trên như:
VA (Adenoid): Phì đại VA có thể gây tắc nghẽn đường thở mũi sau, đặc biệt ở trẻ em.
Amidan khẩu cái (Tonsils): Amidan to có thể chiếm không gian trong họng và gây tắc nghẽn.
Lưỡi gà (Uvula) và vòm miệng mềm (Soft Palate): Hình dạng và kích thước bất thường của lưỡi gà và vòm miệng mềm có thể góp phần gây hẹp đường thở khi ngủ.
Nền lưỡi (Base of Tongue): Sự tụt xuống của nền lưỡi trong khi ngủ là một nguyên nhân phổ biến gây tắc nghẽn ở người lớn.
Hẹp eo họng (Oropharyngeal Narrowing): Do cấu trúc giải phẫu hoặc các khối mô mềm dư thừa.
Thanh thiệt (Epiglottis): Sự mềm nhão hoặc tụt xuống của thanh thiệt có thể gây tắc nghẽn.
Xác định vị trí tắc nghẽn: Nội soi giúp bác sĩ xác định chính xác vị trí hoặc các vị trí gây hẹp tắc đường thở, từ đó có thể lựa chọn phương pháp điều trị nhắm vào khu vực đó. Ví dụ, nếu tắc nghẽn chủ yếu do VA phì đại, phẫu thuật nạo VA có thể là giải pháp hiệu quả.
Đánh giá mức độ tắc nghẽn: Mặc dù không định lượng chính xác mức độ tắc nghẽn trong khi ngủ, nội soi có thể cung cấp thông tin về mức độ hẹp đường thở khi bệnh nhân thức, từ đó gợi ý về khả năng tắc nghẽn khi ngủ.
Hướng dẫn lựa chọn phương pháp điều trị: Dựa trên kết quả nội soi, bác sĩ có thể tư vấn các phương pháp điều trị OSA phù hợp, bao gồm:
Phẫu thuật: Cắt amidan, nạo VA, phẫu thuật tạo hình vòm miệng - họng (uvulopalatopharyngoplasty - UPPP), phẫu thuật hạ lưỡi (genioglossus advancement), phẫu thuật xương hàm (maxillomandibular advancement). Nội soi đóng vai trò quan trọng trong việc xác định đối tượng phù hợp cho từng loại phẫu thuật.
Thiết bị hỗ trợ thở (CPAP): Mặc dù CPAP không giải quyết vấn đề tắc nghẽn giải phẫu, nội soi có thể giúp loại trừ các nguyên nhân tắc nghẽn khác cần can thiệp phẫu thuật trước khi sử dụng CPAP.
Thiết bị đặt trong miệng (Oral Appliances): Nội soi có thể giúp đánh giá cấu trúc miệng và họng để lựa chọn loại thiết bị phù hợp và dự đoán hiệu quả.
Theo dõi sau điều trị: Nội soi có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị phẫu thuật hoặc bằng thiết bị, và phát hiện sớm các vấn đề tái phát.
Các kỹ thuật nội soi đặc biệt trong đánh giá OSA:

Nội soi mũi sau (Nasopharyngoscopy): Tập trung vào việc quan sát vòm họng và đường thở mũi sau, thường được thực hiện bằng ống soi mềm.
Nội soi hạ họng - thanh quản (Laryngopharyngoscopy): Quan sát thanh quản, hạ họng và nền lưỡi, cũng thường sử dụng ống soi mềm.
Nội soi giấc ngủ gây mê (Drug-Induced Sleep Endoscopy - DISE): Đây là một kỹ thuật đặc biệt, trong đó bệnh nhân được gây mê nhẹ để mô phỏng trạng thái ngủ. Nội soi được thực hiện trong khi bệnh nhân đang ngủ để quan sát trực tiếp vị trí và kiểu tắc nghẽn đường thở. DISE cung cấp thông tin vô cùng giá trị trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phẫu thuật tối ưu cho OSA.
Hạn chế của nội soi trong đánh giá OSA:

Cần lưu ý rằng nội soi được thực hiện khi bệnh nhân thức và có trương lực cơ bình thường, do đó không thể tái tạo hoàn toàn tình trạng tắc nghẽn xảy ra trong giấc ngủ khi trương lực cơ giảm. Vì lý do này, nội soi thường được sử dụng như một công cụ bổ trợ cho các xét nghiệm chẩn đoán OSA chính khác như đa ký giấc ngủ (Polysomnography).

Kết luận:

Nội soi tai mũi họng đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và quản lý hội chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn. Bằng cách cung cấp hình ảnh trực tiếp về cấu trúc đường thở trên và xác định vị trí tắc nghẽn, nội soi giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và theo dõi hiệu quả điều trị. Đặc biệt, kỹ thuật nội soi giấc ngủ gây mê (DISE) mang lại những thông tin vô giá trong việc cá nhân hóa các phương pháp điều trị phẫu thuật cho bệnh nhân OSA, hướng tới một giấc ngủ khỏe mạnh và một cuộc sống chất lượng hơn.


Bài viết khác cùng Box :