1. Bối cảnh thị trường gỗ tại Việt Nam



Việt Nam hiện nằm trong nhóm top 5 quốc gia xuất khẩu đồ gỗ lớn nhất thế giới, với kim ngạch năm 2024 đạt hơn 15 tỷ USD (theo Hiệp hội Gỗ Việt Nam – VIFOREST). Điều này cho thấy nhu cầu sử dụng gỗ trong nước tăng mạnh, kéo theo sự cạnh tranh giữa gỗ nhập khẩu và gỗ trong nước.

Tuy nhiên, không ít người tiêu dùng, kể cả trong giới thiết kế và sản xuất nội thất, vẫn còn băn khoăn: liệu gỗ nhập khẩu có thực sự vượt trội, hay gỗ nội địa đã đủ đáp ứng yêu cầu về chất lượng và thẩm mỹ?

2. Gỗ nhập khẩu – Ổn định, đồng đều và đạt chuẩn quốc tế

Các loại gỗ nhập khẩu phổ biến tại Việt Nam gồm: gỗ sồi (Oak), gỗ óc chó (Walnut), gỗ tần bì (Ash), gỗ teak, và gỗ thông New Zealand. Điểm nổi bật nhất của gỗ nhập khẩu là độ ổn định vật lý và độ ẩm tiêu chuẩn.

Gỗ nhập khẩu được sấy theo quy trình công nghiệp khép kín, độ ẩm duy trì ở mức 8–12%.

Nguồn cung thường có chứng chỉ FSC (Forest Stewardship Council), đảm bảo khai thác hợp pháp và bền vững.

Bề mặt gỗ mịn, thớ gỗ đồng đều, giúp dễ gia công CNC và hoàn thiện sơn phủ.

Nhược điểm duy nhất là giá thành cao, do chịu thuế nhập khẩu, phí vận chuyển và tỷ giá ngoại tệ. Ví dụ:

Gỗ sồi Mỹ dao động 22–28 triệu đồng/m³.

Gỗ óc chó Bắc Mỹ có thể lên tới 40–60 triệu đồng/m³ tùy phẩm cấp.

Dù vậy, nhiều nhà máy nội thất lớn như Mộc Lục
vẫn ưu tiên gỗ nhập khẩu cho các sản phẩm xuất khẩu Nhật, Mỹ và EU, bởi tính ổn định và khả năng đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.

3. Gỗ trong nước – Giá cạnh tranh, nhưng chất lượng không đồng đều

Các loại gỗ nội địa như xoan đào, keo, cao su, hay gỗ tràm ghép thanh được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nội thất phổ thông. Ưu điểm rõ ràng là nguồn cung dồi dào, chi phí vận chuyển thấp, và giá thành cạnh tranh.

Gỗ keo và cao su chỉ khoảng 9–12 triệu đồng/m³.

Gỗ tràm ghép thanh có giá từ 7–10 triệu đồng/m³, phù hợp sản xuất đại trà.

Tuy nhiên, nhược điểm của gỗ trong nước nằm ở độ ổn định và khả năng kiểm soát độ ẩm. Nhiều cơ sở sản xuất nhỏ chưa có hệ thống sấy đạt chuẩn, khiến gỗ dễ cong vênh, co ngót hoặc mối mọt sau thời gian sử dụng.

Dù vậy, nếu được xử lý kỹ và lựa chọn nguồn gỗ đạt chuẩn, gỗ Việt vẫn đáp ứng tốt nhu cầu nội thất dân dụng, đặc biệt trong phân khúc trung bình.

4. So sánh nhanh: Gỗ nhập khẩu vs. gỗ trong nước

Khi so sánh gỗ nhập khẩu và gỗ trong nước, điểm khác biệt đầu tiên nằm ở độ ổn định và tiêu chuẩn sấy gỗ. Gỗ nhập khẩu, đặc biệt từ Mỹ, châu Âu hay New Zealand, thường được sấy trong hệ thống công nghiệp khép kín, duy trì độ ẩm lý tưởng từ 8–12%, giúp gỗ hạn chế cong vênh, co ngót. Trong khi đó, gỗ nội địa như keo, cao su, xoan đào hoặc tràm ghép thanh có độ ẩm tự nhiên cao hơn, thường ở mức 12–18%, dễ bị ảnh hưởng bởi khí hậu nhiệt đới ẩm của Việt Nam.

Về độ bền và tính thẩm mỹ, gỗ nhập khẩu nổi bật với vân gỗ đồng đều, màu sắc ổn định, phù hợp các dự án cao cấp. Gỗ sồi, óc chó hay tần bì nhập khẩu còn có khả năng chống mối mọt và chịu lực tốt, mang lại giá trị sử dụng lâu dài. Trong khi đó, gỗ trong nước dù kém đồng nhất hơn nhưng lại tạo cảm giác mộc mạc, gần gũi, đặc biệt khi dùng trong phong cách rustic hoặc farmhouse.

Giá thành là yếu tố khác biệt rõ rệt. Gỗ nhập khẩu có giá dao động từ 20–60 triệu đồng/m³, trong khi gỗ nội địa chỉ từ 7–15 triệu đồng/m³, tùy loại và độ xử lý. Vì vậy, nhiều xưởng gỗ và nhà máy nội thất hiện nay chọn giải pháp kết hợp: sử dụng gỗ nhập khẩu cho phần khung chính và gỗ nội địa cho chi tiết phụ, nhằm tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.

Nhìn chung, gỗ nhập khẩu vượt trội về độ ổn định và tính thẩm mỹ, còn gỗ trong nước có lợi thế về giá và nguồn cung linh hoạt. Việc lựa chọn loại nào phụ thuộc vào ngân sách, mục đích sử dụng và phân khúc sản phẩm mà doanh nghiệp hoặc gia đình hướng đến.

5. Xu hướng lựa chọn trong ngành nội thất hiện nay


Thị trường Việt Nam đang có xu hướng lai giữa hai nhóm vật liệu:
Khung, mặt chính làm từ gỗ nhập khẩu (tăng độ bền, thẩm mỹ).
Phần phụ, ngăn kéo, vách dùng gỗ trong nước hoặc gỗ công nghiệp phủ veneer để tiết kiệm chi phí.
Cách kết hợp này giúp tối ưu ngân sách mà vẫn giữ chất lượng tổng thể.

6. Kết luận

Cả gỗ nhập khẩu và gỗ trong nước đều có ưu điểm riêng, tùy mục đích sử dụng và phân khúc thị trường. Gỗ nhập khẩu phù hợp dự án cao cấp, yêu cầu thẩm mỹ và độ bền lâu dài. Trong khi đó, gỗ trong nước là giải pháp tối ưu cho sản phẩm tầm trung và nội thất đại trà.

Tuy nhiên, chất lượng cuối cùng còn phụ thuộc tay nghề gia công và quy trình sản xuất. Vì vậy, người tiêu dùng và đối tác nên ưu tiên xưởng gỗ hoặc nhà máy nội thất uy tín, có quy trình sấy, xử lý, kiểm định nghiêm ngặt.

Bài viết khác cùng Box :