Ngải cứu là loại thảo dược quen thuộc trong đời sống hằng ngày của người Việt, thường được sử dụng trong cả ẩm thực và y học cổ truyền. Nhiều người biết đến ngải cứu với công dụng chữa bệnh, nhưng không phải ai cũng nắm rõ ngải cứu có vị gì và tại sao hương vị đó lại đặc biệt đến vậy. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mùi vị, tính chất cũng như công dụng của loại thảo dược này.

Ngải cứu có vị gì?

Trong y học cổ truyền, ngải cứu có vị đắng, cay nhẹ, mùi thơm nồng, tính ấm. Chính hương vị này tạo nên sự khác biệt của ngải cứu so với nhiều loại rau, lá khác.

Vị đắng: Đây là đặc trưng dễ nhận thấy khi ăn ngải cứu, đặc biệt là lá tươi. Vị đắng này giúp kích thích tiêu hóa, hỗ trợ điều hòa khí huyết.

Vị cay nhẹ: Khi ăn hoặc sắc uống, bạn sẽ cảm nhận được vị cay nhẹ, tạo cảm giác ấm áp cho cơ thể.

Mùi thơm hắc: Khi nấu chín, mùi thơm đặc trưng lan tỏa, dễ dàng nhận biết.

Tính ấm: Đây là điểm quan trọng khiến ngải cứu được sử dụng nhiều trong trị liệu, giúp làm ấm cơ thể, xua tan hàn khí.

Với những đặc điểm trên, ngải cứu không chỉ được dùng như một loại rau ăn mà còn được xem như vị thuốc quý trong Đông y.

Tác dụng từ vị đắng cay của ngải cứu

Việc hiểu rõ ngải cứu có vị gì sẽ giúp bạn lý giải được tại sao loại thảo dược này lại mang đến nhiều công dụng cho sức khỏe:

1. Kích thích tiêu hóa

Vị đắng của ngải cứu giúp tăng tiết dịch vị, hỗ trợ tiêu hóa, giảm đầy hơi, khó tiêu. Người dân thường nấu ngải cứu với gừng hoặc mật ong để cải thiện chức năng dạ dày.

2. Điều hòa kinh nguyệt

Phụ nữ thường uống nước sắc từ ngải cứu khô hoặc ăn trứng rán ngải cứu để giảm đau bụng kinh, điều hòa chu kỳ kinh nguyệt. Vị đắng – cay – tính ấm của ngải cứu có tác dụng thúc đẩy lưu thông khí huyết.

3. Giảm đau nhức xương khớp

Ngải cứu có vị đắng cay, tính ấm, vì vậy thường được dùng để chườm đắp cùng muối rang, giúp giảm đau lưng, đau vai gáy, đau khớp gối. Nhiệt kết hợp với dược tính trong lá giúp lưu thông khí huyết, làm dịu cơn đau.

4. An thần, cải thiện giấc ngủ

Mùi thơm hắc đặc trưng của ngải cứu có khả năng thư giãn thần kinh, giảm căng thẳng, giúp ngủ ngon hơn. Người mất ngủ có thể uống trà ngải cứu hoặc xông hơi lá ngải cứu để hỗ trợ cải thiện giấc ngủ.

5. Giữ ấm cơ thể, phòng cảm lạnh

Do có tính ấm, ngải cứu thường được dùng để nấu nước xông hoặc uống khi bị cảm cúm, sổ mũi. Vị cay nhẹ giúp làm ấm cơ thể, tăng cường lưu thông máu, phòng ngừa cảm lạnh.

Cách sử dụng ngải cứu hiệu quả

Để tận dụng tối đa hương vị và công dụng, bạn có thể chế biến ngải cứu theo nhiều cách:

Uống nước ngải cứu: Sắc khoảng 10 – 15g ngải cứu khô với 500ml nước, uống ấm, 2 – 3 lần/tuần.

Món ăn từ ngải cứu: Trứng rán ngải cứu, gà hầm ngải cứu, ngải cứu nấu canh đều bổ dưỡng và dễ ăn hơn.

Chườm đắp: Rang ngải cứu với muối, bọc vào túi vải chườm vùng đau nhức.

Xông hơi: Dùng ngải cứu tươi nấu với nước để xông giải cảm, thư giãn cơ thể.

Lưu ý khi dùng ngải cứu

Dù ngải cứu có vị đắng, cay và tính ấm mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng cần chú ý để tránh tác dụng phụ:

Không nên dùng quá nhiều, vì dễ gây chóng mặt, buồn nôn, kích thích thần kinh.

Phụ nữ mang thai chỉ nên dùng lượng nhỏ và cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Người mắc bệnh gan, thận, rối loạn đông máu nên hạn chế sử dụng.

Khi ăn, có thể kết hợp với trứng, thịt gà, mật ong… để giảm bớt vị đắng gắt và dễ ăn hơn.

Kết luận

Qua những thông tin trên, chúng ta có thể thấy ngải cứu có vị đắng, cay nhẹ, mùi thơm nồng, tính ấm. Chính nhờ đặc điểm này mà ngải cứu mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như điều hòa kinh nguyệt, giảm đau nhức, hỗ trợ tiêu hóa, an thần và giữ ấm cơ thể.

Nếu biết sử dụng đúng cách và liều lượng hợp lý, ngải cứu sẽ là một loại thảo dược quý giúp bạn chăm sóc sức khỏe ngay tại nhà.


Bài viết khác cùng Box :